giun tóc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giun tóc+
- Hairworm, trichocephalus
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giun tóc"
- Những từ có chứa "giun tóc" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
filarial bob helminthic dracunculus medinensis class aphasmidia class polychaeta scolopaceous hairy wormy worm more...
Lượt xem: 388